Từ điển Thiều Chửu
劇 - kịch
① Quá lắm, như kịch liệt 劇 dữ quá, kịch đàm 劇談 bàn dữ, bệnh kịch 病劇 bệnh nặng lắm. ||② Trò đùa, như diễn kịch 演劇 diễn trò.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
劇 - kịch
Rất, lắm — Mau gấp. Mạnh mẽ — Tuồng hát.


悲劇 - bi kịch || 歌劇 - ca kịch || 演劇 - diễn kịch || 諧劇 - hài kịch || 戲劇 - hí kịch || 喜劇 - hỉ kịch || 活劇 - hoạt kịch || 劇本 - kịch bản || 劇戰 - kịch chiến || 劇毒 - kịch độc || 劇藥 - kịch dược || 劇烈 - kịch liệt || 劇場 - kịch trường || 危劇 - nguy kịch || 撰劇 - soạn kịch || 史劇 - sử kịch || 雜劇 - tạp kịch || 慘劇 - thảm kịch ||